Chi tiết sản phẩm
Place of Origin: China
Hàng hiệu: Vanka
Chứng nhận: CE
Model Number: GB-05
Điều khoản thanh toán và vận chuyển
Minimum Order Quantity: 50 Sets
Giá bán: $10-$18 pieces
Packaging Details: 32X11X10 cm
Delivery Time: 30 work days
Payment Terms: L/C,T/T,Western Union,MoneyGram
Supply Ability: 20000 Set/Sets per Month
Product name: |
Gas Proportional Valve |
Type: |
Floor Heating Systems |
Application: |
Household |
Structure: |
Control |
Port Size: |
Custom |
Material: |
Plastic;Iron |
Customization: |
Support |
Packing: |
Standard |
Installation Type: |
Easy to install |
Product name: |
Gas Proportional Valve |
Type: |
Floor Heating Systems |
Application: |
Household |
Structure: |
Control |
Port Size: |
Custom |
Material: |
Plastic;Iron |
Customization: |
Support |
Packing: |
Standard |
Installation Type: |
Easy to install |
Van cấp nước vào và van cấp nước nóng cho lò hơi treo tường
Mô tả:
Van cấp nước và van cấp nước nóng cho lò hơi treo tường này được thiết kế cho các hệ thống sưởi ấm và nước nóng hiệu quả. Thiết kế sáng tạo và cấu trúc chắc chắn của nó đảm bảo hiệu suất lâu dài và bền bỉ. Được làm từ vật liệu cao cấp, van cấp nước và van cấp nước nóng có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt độ cao tuyệt vời, phù hợp với nhiều hệ thống lò hơi treo tường khác nhau. Quy trình sản xuất chính xác và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy tuyệt vời của mỗi van, đảm bảo hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện làm việc khác nhau. Dù ở nhà hay ở các địa điểm thương mại, van cấp nước và van cấp nước nóng này là lựa chọn lý tưởng của bạn để cải thiện hiệu quả của hệ thống sưởi ấm và nước nóng.
Thông số kỹ thuật:
Thông số | Mô tả |
---|---|
Tên sản phẩm | Van cấp nước và van cấp nước nóng cho lò hơi treo tường |
Vật liệu | Thép không gỉ/đồng thau cao cấp |
Phạm vi nhiệt độ | -20°C đến 120°C |
Áp suất làm việc | 0.1 MPa đến 1.6 MPa |
Kích thước kết nối | DN15, DN20, DN25 (các kích thước khác có thể tùy chỉnh) |
Loại kết nối | Kết nối ren/kết nối mặt bích |
Vật liệu làm kín | PTFE (Polytetrafluoroethylene)/EPDM (Ethylene Propylene Diene Monomer) |
Khả năng chống ăn mòn | Khả năng chống ăn mòn cao |
Chế độ vận hành | Vận hành thủ công/vận hành tự động |
Môi chất phù hợp | Nước, nước nóng, hơi nước |
Tiêu chuẩn chứng nhận | ISO 9001, CE, RoHS |
Ứng dụng chính | Hệ thống sưởi ấm và nước nóng cho lò hơi treo tường gia đình và thương mại |
Tính năng đặc biệt | Thiết kế chống rò rỉ, điều chỉnh lưu lượng chính xác |
Tuổi thọ | ≥ 100.000 chu kỳ vận hành |
Kích thước | Thay đổi theo kiểu máy, tham khảo hướng dẫn sử dụng sản phẩm để biết kích thước cụ thể |
Trọng lượng | Phụ thuộc vào kiểu máy cụ thể, tham khảo hướng dẫn sử dụng sản phẩm để biết chi tiết |
Tính năng:
Nhiều loại kết nối:Có sẵn các kết nối ren và mặt bích để phù hợp với các nhu cầu lắp đặt khác nhau.
Điều chỉnh chính xác:Điều chỉnh lưu lượng chính xác đảm bảo cung cấp nước ổn định, đáp ứng các yêu cầu đa dạng.
Chất lượng được chứng nhận:Tuân thủ các tiêu chuẩn ISO 9001, CE và RoHS, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy.
Ứng dụng đa năng:Thích hợp cho các hệ thống lò hơi treo tường gia đình và thương mại, được sử dụng rộng rãi trong việc cung cấp sưởi ấm và nước nóng.
Câu hỏi thường gặp:
1. Van này có thể được sử dụng cho những môi chất nào?
Van này phù hợp với nước, nước nóng và hơi nước.
2. Nhiệt độ làm việc tối đa của van này là bao nhiêu?
Nhiệt độ làm việc tối đa của van này là 120°C.
3. Làm thế nào để chọn kích thước kết nối phù hợp?
Van có các kích thước DN15, DN20 và DN25. Chọn kích thước phù hợp dựa trên yêu cầu của hệ thống của bạn hoặc tham khảo ý kiến của nhóm hỗ trợ kỹ thuật của chúng tôi để được hỗ trợ.
4. Tuổi thọ của van này là bao lâu?
Van đã được thử nghiệm với tuổi thọ hơn 100.000 chu kỳ vận hành.